Có 2 kết quả:

农业集体化 nóng yè jí tǐ huà ㄋㄨㄥˊ ㄜˋ ㄐㄧˊ ㄊㄧˇ ㄏㄨㄚˋ農業集體化 nóng yè jí tǐ huà ㄋㄨㄥˊ ㄜˋ ㄐㄧˊ ㄊㄧˇ ㄏㄨㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

collectivization of agriculture (under communism)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

collectivization of agriculture (under communism)

Bình luận 0